Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
戎行 róng háng
ㄖㄨㄥˊ ㄏㄤˊ
1
/1
戎行
róng háng
ㄖㄨㄥˊ ㄏㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) troops
(2) military affairs
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoài dân dao - 淮民謠
(
Vưu Mậu
)
•
Tân hôn biệt - 新婚別
(
Đỗ Phủ
)
•
Thân niên chính nguyệt, thừa phái tòng Nam Định Hải Phòng Tam Đăng hoàng giáp phòng tiễu - 申年正月丞派從南定海防三登黃甲防勦
(
Đinh Văn Nhã
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0